nhà nghề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà nghề+ noun
- player; professional
- cầu thủ nhà nghề
professional footballer
- cầu thủ nhà nghề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà nghề"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhà nghề":
nhà nghèo nhà nghề nhân nghĩa - Những từ có chứa "nhà nghề" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 450
Từ vừa tra